Có 2 kết quả:

抄近儿 chāo jìnr ㄔㄠ 抄近兒 chāo jìnr ㄔㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 抄近[chao1 jin4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 抄近[chao1 jin4]

Bình luận 0